Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tình cảm


sentiment
Có tình cảm cao đẹp
avoir de nobles sentiments
Sống theo tình cảm
vivre par le sentiment
Äầy tình cảm
empreint de beaux sentiments
Bày tỠtình cảm của mình
exprimer ses sentiments
sentimental; sentimentale; affectif; affective
Ông ta rất tình cảm
il est très sentimental
Äá»i sống tình cảm
la vie affective
(âm nhạc) expressivo; con expressivone
chủ nghĩa tình cảm
sentimentalisme
nặng vỠtình cảm
sentimentaliste



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.